Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
21:19 05/26, 2024
  1. 1
    06:05 - 11:37
    5h 32min JPY 47.750 IC JPY 47.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:31
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    09:31
    09:36
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:54
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:54
    11:01
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:32
    Minato(Saga Pref.)
    湊(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  2. 2
    05:46 - 11:37
    5h 51min JPY 53.530 IC JPY 53.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:50
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:26
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:33
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:32
    Minato(Saga Pref.)
    湊(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  3. 3
    23:10 - 11:37
    12h 27min JPY 23.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:20
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:54
    Karatsu
    唐津
    Ga
    South Exit
    10:54
    10:56
    Shionosaki
    汐の先
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:07
    Sante-mae[Kenko Support Center]
    さんて前[健康サポートセンター]
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
    Futago 1-chome [Sante Iriguchi]
    二タ子一丁目[さんて入口]
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:32
    Minato(Saga Pref.)
    湊(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  4. 4
    21:45 - 11:37
    13h 52min JPY 43.200 IC JPY 43.188 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    22:45
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:26
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:33
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:32
    Minato(Saga Pref.)
    湊(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  5. 5
    21:19 - 10:51
    13h 32min JPY 430.400
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    21:19
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.