Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
08:59 06/03, 2024
  1. 1
    09:16 - 14:10
    4h 54min JPY 51.440 IC JPY 51.441 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:02
    13:09
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:42
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:55
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    13:55
    13:58
    Dazaifu Station
    西鉄太宰府駅
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:07
    Uchiyama
    内山〔竈門神社前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:10
  2. 2
    09:16 - 14:38
    5h 22min JPY 51.640 IC JPY 51.641 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:35
    12:39
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:33
    Umi Machiyakuba Iriguchi
    宇美町役場入口
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:19
    Miya-Mae
    宮前(太宰府市)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:22
    Miya-Mae
    宮前(太宰府市)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:35
    Uchiyama
    内山〔竈門神社前〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
  3. 3
    09:16 - 14:38
    5h 22min JPY 51.720 IC JPY 51.721 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    12:56
    13:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:52
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:35
    Uchiyama
    内山〔竈門神社前〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
  4. 4
    10:10 - 15:10
    5h 0min JPY 55.440 IC JPY 55.441 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:20
    13:26
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    13:47
    13:52
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    14:34
    Dazaifu City Hall
    太宰府市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:07
    Uchiyama
    内山〔竈門神社前〕
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:10
  5. 5
    08:59 - 01:35
    16h 36min JPY 463.910
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    08:59
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.