Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
06:09 05/25, 2024
  1. 1
    06:30 - 10:06
    3h 36min JPY 7.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:06
  2. 2
    07:19 - 10:53
    3h 34min JPY 7.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    09:32
    09:39
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:22
    Tokugawa Ieyasu Betsujin Shita
    徳川家康別陣下
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:53
  3. 3
    07:19 - 11:06
    3h 47min JPY 7.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    09:32
    09:39
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:56
    Chinzei Shimin Center Mae
    鎮西市民センター前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:06
  4. 4
    06:51 - 12:06
    5h 15min JPY 4.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:37
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:41
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:28
    Kubota(Saga)
    久保田(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:46
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:53
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:06
  5. 5
    06:09 - 08:52
    2h 43min JPY 46.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:09
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.