Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
17:40 06/15, 2024
  1. 1
    20:28 - 08:32
    12h 4min JPY 47.040 IC JPY 47.033 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:32
    08:30
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:32
  2. 2
    20:28 - 08:32
    12h 4min JPY 47.200 IC JPY 47.193 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:52
    Tobo Iriguchi
    唐房入口
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:30
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:32
  3. 3
    18:05 - 08:32
    14h 27min JPY 45.080 IC JPY 45.073 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    00:38
    00:45
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:32
    08:30
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:32
  4. 4
    19:21 - 08:47
    13h 26min JPY 22.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    07:05
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:49
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:49
    07:56
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:45
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
  5. 5
    17:40 - 07:28
    13h 48min JPY 415.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    17:40
    07:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.