Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
11:49 06/13, 2024
  1. 1
    12:00 - 15:41
    3h 41min JPY 13.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:25
    Ikisan
    一貴山
    Ga
    15:25
    15:41
  2. 2
    12:05 - 16:01
    3h 56min JPY 12.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:48
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:23
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:45
    Ikisan
    一貴山
    Ga
    15:45
    16:01
  3. 3
    12:42 - 16:17
    3h 35min JPY 12.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:53
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    15:53
    15:55
    Maebaru Sta. Kita-guchi
    前原駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:09
    Take Kominkan Mae
    武公民館前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:17
  4. 4
    12:21 - 16:17
    3h 56min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:53
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    15:53
    15:55
    Maebaru Sta. Kita-guchi
    前原駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:09
    Take Kominkan Mae
    武公民館前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:17
  5. 5
    11:49 - 17:12
    5h 23min JPY 158.400
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    11:49
    17:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.