Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
12:05 05/31, 2024
  1. 1
    12:12 - 20:09
    7h 57min JPY 82.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:30
    18:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    20:06
    Usa Hachiman
    宇佐八幡
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:09
  2. 2
    12:12 - 20:09
    7h 57min JPY 78.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:50
    18:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    20:06
    Usa Hachiman
    宇佐八幡
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:09
  3. 3
    13:57 - 21:58
    8h 1min JPY 89.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:05
    Usa
    宇佐
    Ga
    21:05
    21:58
  4. 4
    12:05 - 13:13
    25h 8min JPY 583.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    12:05
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.