Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
15:14 06/05, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:18
    3h 41min JPY 33.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:20
    18:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:18
    Yokohama
    横浜(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:18
  2. 2
    15:16 - 19:18
    4h 2min JPY 32.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:20
    18:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:18
    Yokohama
    横浜(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:18
  3. 3
    15:16 - 19:31
    4h 15min JPY 32.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:20
    18:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:30
    Yokohama
    横浜(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:31
  4. 4
    15:37 - 21:47
    6h 10min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    17:32
    17:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    18:20
    20:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:57
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:47
    Yokohama
    横浜(高知県)
    Trạm Xe buýt
    21:47
    21:47
  5. 5
    15:14 - 21:12
    5h 58min JPY 160.840
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    15:14
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.