Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
00:38 06/24, 2024
  1. 1
    05:45 - 14:15
    8h 30min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:33
    Mirozu
    見老津
    Ga
    13:33
    14:15
  2. 2
    05:45 - 14:15
    8h 30min JPY 16.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:49
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    11:56
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:33
    Mirozu
    見老津
    Ga
    13:33
    14:15
  3. 3
    05:45 - 14:36
    8h 51min JPY 16.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:56
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:33
    Mirozu
    見老津
    Ga
    13:33
    13:36
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:36
  4. 4
    09:02 - 15:16
    6h 14min JPY 38.700 IC JPY 38.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:50
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:34
    Mirozu
    見老津
    Ga
    14:34
    15:16
  5. 5
    00:38 - 07:43
    7h 5min JPY 307.800
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    00:38
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.