Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
01:30 06/24, 2024
  1. 1
    07:04 - 15:16
    8h 12min JPY 16.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:34
    Mirozu
    見老津
    Ga
    14:34
    15:16
  2. 2
    07:04 - 15:16
    8h 12min JPY 15.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:34
    Mirozu
    見老津
    Ga
    14:34
    15:16
  3. 3
    08:38 - 15:55
    7h 17min JPY 16.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:07
    Susami
    周参見
    Ga
    15:07
    15:10
    Susami Sta.
    周参見駅
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:55
  4. 4
    06:32 - 15:55
    9h 23min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:07
    Susami
    周参見
    Ga
    15:07
    15:10
    Susami Sta.
    周参見駅
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:55
  5. 5
    01:30 - 07:58
    6h 28min JPY 287.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    01:30
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.