Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
17:49 06/20, 2024
  1. 1
    18:04 - 09:27
    15h 23min JPY 25.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    09:27
  2. 2
    18:04 - 09:31
    15h 27min JPY 25.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:56
    22:04
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  3. 3
    18:04 - 09:31
    15h 27min JPY 25.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  4. 4
    18:04 - 09:31
    15h 27min JPY 25.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  5. 5
    17:49 - 05:28
    11h 39min JPY 352.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    17:49
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.