Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
00:06 06/24, 2024
  1. 1
    08:40 - 15:16
    6h 36min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:34
    Mirozu
    見老津
    Ga
    14:34
    15:16
  2. 2
    05:14 - 15:16
    10h 2min JPY 11.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    09:33
    09:41
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:07
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:34
    Mirozu
    見老津
    Ga
    14:34
    15:16
  3. 3
    09:54 - 15:55
    6h 1min JPY 15.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:07
    Susami
    周参見
    Ga
    15:07
    15:10
    Susami Sta.
    周参見駅
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:55
  4. 4
    06:04 - 15:55
    9h 51min JPY 11.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    15:07
    Susami
    周参見
    Ga
    15:07
    15:10
    Susami Sta.
    周参見駅
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:55
  5. 5
    00:06 - 05:43
    5h 37min JPY 214.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    00:06
    05:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.