Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:53 06/24, 2024
  1. 1
    20:07 - 07:00
    10h 53min JPY 15.050 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:40
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:57
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    06:57
    07:00
  2. 2
    20:07 - 08:13
    12h 6min JPY 13.580 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    22:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:28
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    22:55
    23:02
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:30
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:55
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:10
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    08:10
    08:13
  3. 3
    20:45 - 08:33
    11h 48min JPY 12.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:37
    22:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:59
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:59
    23:04
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    08:00
    08:33
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:33
  4. 4
    20:07 - 08:49
    12h 42min JPY 10.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:09
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    22:46
    22:54
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:13
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    08:13
    08:19
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:36
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:46
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    08:46
    08:49
  5. 5
    19:53 - 04:24
    8h 31min JPY 254.090
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:53
    04:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.