Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
03:15 06/24, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:20
    7h 34min JPY 20.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    14:20
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  2. 2
    06:46 - 15:00
    8h 14min JPY 22.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:19
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:57
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    14:57
    15:00
  3. 3
    06:46 - 15:00
    8h 14min JPY 22.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:17
    14:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:57
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    14:57
    15:00
  4. 4
    08:54 - 16:37
    7h 43min JPY 42.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:16
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:43
    12:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:01
    Tenjin
    天神
    Ga
    16:01
    16:08
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:24
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:34
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    16:34
    16:37
  5. 5
    03:15 - 13:40
    10h 25min JPY 384.400
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    03:15
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.