Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
00:00 05/28, 2024
  1. 1
    05:10 - 07:13
    2h 3min JPY 2.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    06:39
    06:42
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:49
    Nishitetsu Futukaichi
    西鉄二日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:49
    06:55
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:09
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    07:09
    07:13
  2. 2
    05:10 - 07:13
    2h 3min JPY 1.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    06:39
    06:49
    Murasaki
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    06:58
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:09
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    07:09
    07:13
  3. 3
    04:51 - 07:13
    2h 22min JPY 1.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:31
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:53
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:09
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    07:09
    07:13
  4. 4
    06:34 - 07:50
    1h 16min JPY 2.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:11
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:34
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:46
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    07:46
    07:50
  5. 5
    00:00 - 01:11
    1h 11min JPY 28.590
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    00:00
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.