Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
18:01 06/03, 2024
  1. 1
    18:15 - 22:18
    4h 3min JPY 15.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:44
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    21:44
    21:54
    Murasaki
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:56
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:12
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    22:12
    22:18
  2. 2
    18:41 - 22:32
    3h 51min JPY 28.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:45
    18:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:50
    21:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:26
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    22:26
    22:32
  3. 3
    18:41 - 22:32
    3h 51min JPY 28.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:45
    18:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:50
    21:57
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:26
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    22:26
    22:32
  4. 4
    18:29 - 22:32
    4h 3min JPY 15.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    21:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:56
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:26
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    22:26
    22:32
  5. 5
    18:01 - 01:18
    7h 17min JPY 239.500
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    18:01
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.