Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
07:07 06/03, 2024
  1. 1
    10:00 - 15:35
    5h 35min JPY 47.950 IC JPY 47.949 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    15:02
    15:35
  2. 2
    10:00 - 15:36
    5h 36min JPY 48.120 IC JPY 48.119 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    15:02
    15:04
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:27
    Teppocho
    鉄砲町(大洲市)
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:36
  3. 3
    08:17 - 15:36
    7h 19min JPY 46.940 IC JPY 46.937 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    15:02
    15:20
    Ozu-Honmachi
    大洲本町
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:27
    Teppocho
    鉄砲町(大洲市)
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:36
  4. 4
    08:56 - 15:39
    6h 43min JPY 53.250 IC JPY 53.249 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:46
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:32
    11:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:12
    14:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    15:02
    15:20
    Ozu-Honmachi
    大洲本町
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:29
    Sannomaru
    三の丸
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:39
  5. 5
    07:07 - 17:28
    10h 21min JPY 358.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    07:07
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.