Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
02:54 05/30, 2024
  1. 1
    06:56 - 13:20
    6h 24min JPY 48.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:56
    07:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    12:04
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:04
    12:06
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    13:07
    Oshima (Kochi)
    小島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:20
  2. 2
    06:40 - 13:20
    6h 40min JPY 47.450 IC JPY 47.445 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    12:04
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:04
    12:06
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    13:07
    Oshima (Kochi)
    小島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:20
  3. 3
    06:39 - 13:20
    6h 41min JPY 47.560 IC JPY 47.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:54
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:13
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    12:04
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:04
    12:06
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    13:07
    Oshima (Kochi)
    小島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:20
  4. 4
    06:15 - 13:20
    7h 5min JPY 42.590 IC JPY 42.575 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:31
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:40
    Aki Sta.
    安芸駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:21
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    13:07
    Oshima (Kochi)
    小島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:20
  5. 5
    02:54 - 13:48
    10h 54min JPY 397.100
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    02:54
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.