Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
17:49 05/30, 2024
  1. 1
    17:53 - 22:43
    4h 50min JPY 41.230 IC JPY 41.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:14
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    22:34
    Aki
    安芸
    Ga
    22:34
    22:43
  2. 2
    17:49 - 22:43
    4h 54min JPY 41.440 IC JPY 41.436 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:46
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    21:46
    21:53
    Gomemmachi (Tosa Kuroshio Railway)
    後免町(土佐くろしお鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:34
    Aki
    安芸
    Ga
    22:34
    22:43
  3. 3
    17:49 - 22:43
    4h 54min JPY 41.540 IC JPY 41.536 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:03
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:09
    Saembacho
    菜園場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:46
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    21:46
    21:53
    Gomemmachi (Tosa Kuroshio Railway)
    後免町(土佐くろしお鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:34
    Aki
    安芸
    Ga
    22:34
    22:43
  4. 4
    19:46 - 07:11
    11h 25min JPY 22.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:02
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:18
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:02
    Aki
    安芸
    Ga
    07:02
    07:11
  5. 5
    17:49 - 03:56
    10h 7min JPY 319.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    17:49
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.