Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:55 06/01, 2024
  1. 1
    14:59 - 22:39
    7h 40min JPY 64.500 IC JPY 64.501 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    16:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:31
    21:34
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:34
    21:53
    Nagahama
    長浜営業所
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:39
  2. 2
    14:59 - 22:39
    7h 40min JPY 64.390 IC JPY 64.391 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    16:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:20
    20:53
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:58
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:26
    Sambashishako-mae
    桟橋車庫前
    Ga
    21:26
    21:28
    Sanbashi-dori Go-chome
    桟橋通五丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:53
    Nagahama
    長浜営業所
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:39
  3. 3
    14:59 - 22:39
    7h 40min JPY 64.390 IC JPY 64.391 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    16:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:14
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:38
    Sambashishako-mae
    桟橋車庫前
    Ga
    21:38
    21:40
    Sanbashi-dori Go-chome
    桟橋通五丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:53
    Nagahama
    長浜営業所
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:39
  4. 4
    14:59 - 22:39
    7h 40min JPY 64.400 IC JPY 64.401 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    16:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:20
    20:46
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:52
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:09
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Exit(Tosaden)
    21:09
    21:11
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:53
    Nagahama
    長浜営業所
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:39
  5. 5
    14:55 - 04:03
    13h 8min JPY 402.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:55
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.