Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
05:48 06/03, 2024
  1. 1
    05:55 - 11:11
    5h 16min JPY 19.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    10:43
    10:53
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:01
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    11:01
    11:11
  2. 2
    05:55 - 11:23
    5h 28min JPY 18.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:09
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    11:09
    11:23
  3. 3
    05:55 - 11:35
    5h 40min JPY 18.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:03
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    11:03
    11:06
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:34
    Harisuri Higashi
    針摺東
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:35
  4. 4
    05:55 - 11:46
    5h 51min JPY 18.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:36
    10:44
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    11:00
    11:45
    Harisuri Higashi
    針摺東
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    05:48 - 12:29
    6h 41min JPY 162.410
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    05:48
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.