Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
00:50 06/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:09
    8h 9min JPY 52.830 IC JPY 52.827 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:25
    JR Yawatahama Sta.
    JR八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:27
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:05
    Mishima Jinja-mae (Honai)
    三島神社前[保内]
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  2. 2
    05:07 - 14:09
    9h 2min JPY 50.970 IC JPY 50.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:00
    JR Ozu Sta.
    JR大洲駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:02
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    14:05
    Mishima Jinja-mae (Honai)
    三島神社前[保内]
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  3. 3
    05:07 - 14:09
    9h 2min JPY 50.320 IC JPY 50.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:25
    JR Yawatahama Sta.
    JR八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:27
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:05
    Mishima Jinja-mae (Honai)
    三島神社前[保内]
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  4. 4
    05:07 - 14:09
    9h 2min JPY 50.660 IC JPY 50.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:44
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    14:05
    Mishima Jinja-mae (Honai)
    三島神社前[保内]
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  5. 5
    00:50 - 13:04
    12h 14min JPY 454.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    00:50
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.