Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
17:02 06/13, 2024
  1. 1
    17:42 - 00:00
    6h 18min JPY 8.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:23
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    21:34
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:47
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    22:47
    00:00
  2. 2
    17:42 - 00:00
    6h 18min JPY 8.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:52
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:47
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    22:47
    00:00
  3. 3
    18:42 - 01:26
    6h 44min JPY 7.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:23
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:36
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    01:26
  4. 4
    17:42 - 01:26
    7h 44min JPY 7.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:11
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:51
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    01:26
  5. 5
    17:02 - 20:25
    3h 23min JPY 82.800
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    17:02
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.