Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
09:24 05/31, 2024
  1. 1
    09:43 - 19:26
    9h 43min JPY 50.610 IC JPY 50.607 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:51
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:32
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:08
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:37
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:05
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:05
    19:26
  2. 2
    09:26 - 19:26
    10h 0min JPY 23.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:37
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:05
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:05
    19:26
  3. 3
    09:29 - 20:17
    10h 48min JPY 44.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    10:37
    10:44
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:15
    11:45
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:47
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:00
    15:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    17:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:57
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:57
    20:17
  4. 4
    09:29 - 20:20
    10h 51min JPY 22.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:33
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:59
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:59
    20:20
  5. 5
    09:24 - 21:20
    11h 56min JPY 341.880
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    09:24
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.