Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
10:15 05/28, 2024
  1. 1
    11:16 - 19:21
    8h 5min JPY 49.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:01
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:01
    19:21
  2. 2
    11:16 - 19:21
    8h 5min JPY 49.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:56
    Fukakura
    深倉
    Ga
    17:56
    19:21
  3. 3
    11:16 - 19:26
    8h 10min JPY 48.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:16
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:32
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:08
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:37
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:05
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:05
    19:26
  4. 4
    11:05 - 19:26
    8h 21min JPY 21.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    13:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:37
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:05
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:05
    19:26
  5. 5
    10:15 - 20:40
    10h 25min JPY 325.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    10:15
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.