Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
12:49 06/15, 2024
  1. 1
    12:55 - 15:58
    3h 3min JPY 9.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:44
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    15:44
    15:58
  2. 2
    12:50 - 15:58
    3h 8min JPY 9.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:02
    13:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:44
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    15:44
    15:58
  3. 3
    13:10 - 16:51
    3h 41min JPY 9.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:22
    13:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    15:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:51
    15:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    16:00
    16:45
    Harisuri Higashi
    針摺東
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
  4. 4
    12:50 - 18:45
    5h 55min JPY 6.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:02
    13:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:34
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    17:10
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:18
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:31
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    18:31
    18:45
  5. 5
    12:49 - 16:16
    3h 27min JPY 86.880
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:49
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.