Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
22:50 06/01, 2024
  1. 1
    22:53 - 09:55
    11h 2min JPY 16.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:53
    23:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:36
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:54
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    09:54
    09:55
  2. 2
    01:03 - 11:05
    10h 2min JPY 13.900 IC JPY 13.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:08
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    07:08
    07:11
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:04
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    10:04
    10:10
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:05
  3. 3
    22:53 - 11:05
    12h 12min JPY 14.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:53
    23:00
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:55
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    07:46
    09:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:25
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:04
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    11:04
    11:05
  4. 4
    23:28 - 11:37
    12h 9min JPY 6.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:56
    Usuki
    臼杵
    Ga
    07:56
    08:16
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    08:50
    11:10
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    11:12
    11:37
  5. 5
    22:50 - 04:57
    6h 7min JPY 172.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    22:50
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.