Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
14:30 06/07, 2024
  1. 1
    15:23 - 00:22
    8h 59min JPY 54.330 IC JPY 54.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:14
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    22:55
    Nahari
    奈半利
    Ga
    22:55
    00:22
  2. 2
    14:39 - 00:22
    9h 43min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:35
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:55
    Nahari
    奈半利
    Ga
    22:55
    00:22
  3. 3
    14:39 - 00:22
    9h 43min JPY 20.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:23
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    21:35
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:55
    Nahari
    奈半利
    Ga
    22:55
    00:22
  4. 4
    14:39 - 00:22
    9h 43min JPY 35.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:09
    17:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:14
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    22:55
    Nahari
    奈半利
    Ga
    22:55
    00:22
  5. 5
    14:30 - 23:28
    8h 58min JPY 315.400
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    14:30
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.