Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
08:26 06/05, 2024
  1. 1
    08:27 - 14:16
    5h 49min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:13
    Uenohira Iriguchi
    上ノ平入口
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  2. 2
    08:27 - 14:16
    5h 49min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:26
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:30
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:13
    Uenohira Iriguchi
    上ノ平入口
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  3. 3
    08:27 - 14:33
    6h 6min JPY 18.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:58
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:33
  4. 4
    08:27 - 15:42
    7h 15min JPY 20.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 2
    12:02
    12:08
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:14
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Shakunage no Sato
    しゃくなげの里
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:39
    Uenohira Iriguchi
    上ノ平入口
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:42
  5. 5
    08:26 - 17:58
    9h 32min JPY 308.210
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    08:26
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.