Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
02:19 05/26, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:31
    8h 31min JPY 57.810 IC JPY 57.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:15
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:45
    12:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:31
  2. 2
    05:29 - 14:31
    9h 2min JPY 48.960 IC JPY 48.938 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:31
  3. 3
    05:29 - 14:31
    9h 2min JPY 49.600 IC JPY 49.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:31
  4. 4
    09:10 - 17:21
    8h 11min JPY 30.760 IC JPY 30.748 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    15:03
    15:12
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:13
    16:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:08
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:21
  5. 5
    02:19 - 17:30
    15h 11min JPY 554.300
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    02:19
    17:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.