Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 사 토 야마

Xuất phát lúc
19:17 05/23, 2024
  1. 1
    21:39 - 11:47
    14h 8min JPY 59.730 IC JPY 59.725 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:29
    00:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:44
    Uenohira Iriguchi
    上ノ平入口
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
  2. 2
    20:29 - 12:21
    15h 52min JPY 43.760 IC JPY 43.752 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:25
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:20
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:21
  3. 3
    19:28 - 12:21
    16h 53min JPY 27.860 IC JPY 27.853 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:25
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:20
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:21
  4. 4
    19:33 - 13:16
    17h 43min JPY 26.570 IC JPY 26.563 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:20
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:14
    Tani Kominkan (Saga)
    谷公民館(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:16
  5. 5
    19:17 - 10:26
    15h 9min JPY 460.900
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    19:17
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.