Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
05:24 06/15, 2024
  1. 1
    07:16 - 14:17
    7h 1min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:33
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:41
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    12:02
    12:04
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  2. 2
    07:01 - 14:17
    7h 16min JPY 17.720 IC JPY 17.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:50
    08:00
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:40
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:40
    08:43
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:08
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:11
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  3. 3
    06:18 - 14:17
    7h 59min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:43
    07:51
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:00
    11:17
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:21
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  4. 4
    06:18 - 14:17
    7h 59min JPY 16.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:09
    Kure
    Ga
    08:09
    08:15
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  5. 5
    05:24 - 11:29
    6h 5min JPY 141.470
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    05:24
    11:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.