Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
06:12 06/02, 2024
  1. 1
    06:22 - 11:05
    4h 43min JPY 13.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    06:22
    06:26
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:26
    07:20
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:16
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:58
    Watada
    和多田
    Ga
    10:58
    11:00
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
    Matsuura-bashi
    松浦橋
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  2. 2
    06:22 - 11:05
    4h 43min JPY 14.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    06:22
    06:26
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:26
    07:09
    Tenmaya-mae
    天満屋バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:09
    07:16
    Kencho-dori
    県庁通り
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:30
    Okayama-eki-mae
    岡山駅前
    Ga
    07:30
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:16
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:58
    Watada
    和多田
    Ga
    10:58
    11:00
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
    Matsuura-bashi
    松浦橋
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:05
  3. 3
    06:49 - 11:28
    4h 39min JPY 13.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:34
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:12
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    11:12
    11:14
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:27
    Matsuura-bashi
    松浦橋
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:28
  4. 4
    07:33 - 11:43
    4h 10min JPY 13.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:31
    Watada
    和多田
    Ga
    11:31
    11:43
  5. 5
    06:12 - 12:33
    6h 21min JPY 178.000
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    06:12
    12:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.