Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
21:21 05/31, 2024
  1. 1
    21:50 - 12:07
    14h 17min JPY 39.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:25
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  2. 2
    21:50 - 12:07
    14h 17min JPY 20.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    09:59
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    09:59
    10:05
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:13
    11:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  3. 3
    21:50 - 12:07
    14h 17min JPY 39.790 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:44
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:04
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:04
    10:13
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:13
    11:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  4. 4
    08:00 - 16:24
    8h 24min JPY 41.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:56
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    09:56
    10:02
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:45
    14:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:03
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:24
  5. 5
    21:21 - 08:21
    11h 0min JPY 421.840
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    21:21
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.