Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
21:47 06/13, 2024
  1. 1
    21:52 - 11:34
    13h 42min JPY 53.500 IC JPY 53.502 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
    Shimo Shobu
    下菖蒲
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:34
  2. 2
    21:52 - 11:59
    14h 7min JPY 53.600 IC JPY 53.602 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:36
    犬川素〔予約制〕
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:59
  3. 3
    21:52 - 11:59
    14h 7min JPY 59.750 IC JPY 59.752 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:42
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:36
    犬川素〔予約制〕
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:59
  4. 4
    05:50 - 14:28
    8h 38min JPY 53.800 IC JPY 53.797 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:15
    11:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:43
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:26
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:30
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:05
    犬川素〔予約制〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:28
  5. 5
    21:47 - 13:14
    15h 27min JPY 462.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    21:47
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.