Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:24 05/24, 2024
  1. 1
    11:55 - 19:28
    7h 33min JPY 51.310 IC JPY 51.253 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:10
    17:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:24
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:28
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:11
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:28
  2. 2
    11:24 - 19:28
    8h 4min JPY 57.370 IC JPY 57.348 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:14
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:15
    14:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:56
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:29
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    18:29
    18:32
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:11
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:28
  3. 3
    13:35 - 21:03
    7h 28min JPY 50.610 IC JPY 50.588 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:55
    19:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    20:46
    21:03
  4. 4
    11:55 - 21:03
    9h 8min JPY 46.400 IC JPY 46.392 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:05
    18:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    20:46
    21:03
  5. 5
    11:24 - 02:21
    14h 57min JPY 465.800
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:24
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.