Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
12:03 05/31, 2024
  1. 1
    12:17 - 19:13
    6h 56min JPY 51.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:45
    13:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    17:42
    17:51
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    17:52
    18:59
    Maruso
    丸宗
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:13
  2. 2
    12:17 - 19:13
    6h 56min JPY 50.830 IC JPY 50.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    17:42
    17:51
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    17:52
    18:59
    Maruso
    丸宗
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:13
  3. 3
    12:17 - 19:33
    7h 16min JPY 51.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:45
    13:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    19:17
    Watada
    和多田
    Ga
    19:17
    19:19
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:32
    Odoi(Saga Pref.)
    大土井(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:33
  4. 4
    12:17 - 20:13
    7h 56min JPY 48.230 IC JPY 48.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:40
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    18:40
    18:49
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    18:52
    19:59
    Maruso
    丸宗
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:13
  5. 5
    12:03 - 00:30
    12h 27min JPY 363.210
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    12:03
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.