Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
08:56 05/25, 2024
  1. 1
    09:23 - 15:10
    5h 47min JPY 47.210 IC JPY 47.203 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:09
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:51
    Watada
    和多田
    Ga
    14:51
    15:10
  2. 2
    09:23 - 15:10
    5h 47min JPY 47.110 IC JPY 47.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:09
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:45
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    14:45
    15:10
  3. 3
    09:23 - 16:37
    7h 14min JPY 45.000 IC JPY 44.996 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:40
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:18
    Watada
    和多田
    Ga
    16:18
    16:37
  4. 4
    09:06 - 16:37
    7h 31min JPY 43.190 IC JPY 43.178 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:01
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:16
    11:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:40
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:18
    Watada
    和多田
    Ga
    16:18
    16:37
  5. 5
    08:56 - 22:12
    13h 16min JPY 409.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:56
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.