Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:35 06/18, 2024
  1. 1
    12:49 - 18:19
    5h 30min JPY 41.890 IC JPY 41.888 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:19
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:24
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:03
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:14
    Nahari
    奈半利
    Ga
    18:14
    18:19
  2. 2
    12:46 - 18:19
    5h 33min JPY 42.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    12:46
    12:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:19
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:24
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:03
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:14
    Nahari
    奈半利
    Ga
    18:14
    18:19
  3. 3
    12:39 - 18:19
    5h 40min JPY 41.640 IC JPY 41.635 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:19
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:24
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:03
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:14
    Nahari
    奈半利
    Ga
    18:14
    18:19
  4. 4
    12:39 - 18:19
    5h 40min JPY 41.790 IC JPY 41.785 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:13
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:19
    Hoeicho
    宝永町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:52
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    16:52
    16:59
    Gomemmachi (Tosa Kuroshio Railway)
    後免町(土佐くろしお鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:14
    Nahari
    奈半利
    Ga
    18:14
    18:19
  5. 5
    12:35 - 22:49
    10h 14min JPY 307.400
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    12:35
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.