Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
22:49 05/28, 2024
  1. 1
    06:31 - 11:46
    5h 15min JPY 16.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:31
    06:35
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:03
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    10:03
    10:09
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:13
    11:04
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:44
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  2. 2
    05:17 - 11:46
    6h 29min JPY 30.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:25
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:44
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  3. 3
    23:05 - 11:46
    12h 41min JPY 12.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:34
    23:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:11
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:20
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:44
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  4. 4
    09:19 - 13:58
    4h 39min JPY 27.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:23
    09:34
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:56
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:58
  5. 5
    22:49 - 06:38
    7h 49min JPY 308.200
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    22:49
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.