Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
13:09 05/30, 2024
  1. 1
    14:05 - 00:58
    10h 53min JPY 35.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:05
    14:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    16:09
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    16:09
    16:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:54
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:18
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:45
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    20:45
    00:58
  2. 2
    13:35 - 00:58
    11h 23min JPY 22.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:45
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    20:45
    00:58
  3. 3
    13:56 - 01:40
    11h 44min JPY 21.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    13:56
    14:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:00
    16:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    16:49
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:52
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:27
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    21:27
    01:40
  4. 4
    14:56 - 02:25
    11h 29min JPY 40.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:56
    15:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:43
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:12
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    22:12
    02:25
  5. 5
    13:09 - 00:10
    11h 1min JPY 429.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    13:09
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.