Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
01:44 06/15, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:26
    3h 26min JPY 16.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:03
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Yayoigaoka Iriguchi
    弥生が丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:26
  2. 2
    05:08 - 10:04
    4h 56min JPY 30.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:22
    05:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    09:14
    09:18
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:53
    Tosu Premium Outlets
    鳥栖プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:04
  3. 3
    05:08 - 10:10
    5h 2min JPY 30.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:14
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:14
    05:16
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:43
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:43
    10:10
  4. 4
    06:25 - 10:15
    3h 50min JPY 15.930 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:48
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:48
    10:15
  5. 5
    01:44 - 09:03
    7h 19min JPY 291.000
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    01:44
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.