Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:26 06/20, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:19
    3h 34min JPY 10.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    08:59
    09:03
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:19
    Tosu Premium Outlets
    鳥栖プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:19
  2. 2
    06:40 - 10:14
    3h 34min JPY 10.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:19
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:48
    10:14
  3. 3
    05:45 - 10:24
    4h 39min JPY 7.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:03
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:58
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    09:58
    10:24
  4. 4
    07:15 - 10:38
    3h 23min JPY 9.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:15
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    10:15
    10:18
    Yayoigaoka Sta.
    弥生が丘駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:38
    Tosu Premium Outlets
    鳥栖プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:38
  5. 5
    23:26 - 02:52
    3h 26min JPY 107.580
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:26
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.