Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:06 05/26, 2024
  1. 1
    11:11 - 13:26
    2h 15min JPY 3.930 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    East Exit
    12:13
    13:26
  2. 2
    12:15 - 13:54
    1h 39min JPY 4.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:23
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    13:23
    13:27
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:54
    Torigoe Onsen
    とりごえ温泉
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  3. 3
    11:31 - 13:54
    2h 23min JPY 3.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:15
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    13:15
    13:19
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:54
    Torigoe Onsen
    とりごえ温泉
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  4. 4
    11:53 - 16:04
    4h 11min JPY 2.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    13:11
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:17
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:58
    Haruda
    原田(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    15:28
    15:32
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:04
    Torigoe Onsen
    とりごえ温泉
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:04
  5. 5
    11:06 - 12:47
    1h 41min JPY 39.400
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:06
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.