Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
02:41 06/17, 2024
  1. 1
    07:28 - 12:45
    5h 17min JPY 36.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:29
    Susaki
    須崎
    Ga
    12:29
    12:45
  2. 2
    05:23 - 12:47
    7h 24min JPY 34.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:43
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    05:43
    05:49
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    07:41
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:29
    Susaki
    須崎
    Ga
    12:29
    12:33
    Susaki Sta.
    須崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
    Yokomachi
    横町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  3. 3
    05:39 - 13:40
    8h 1min JPY 34.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:39
    05:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:44
    07:49
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:00
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:26
    Oma
    大間
    Ga
    13:26
    13:29
    Oma
    大間(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
    Susaki Yutaka-mae
    須崎ゆたか前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    06:08 - 14:35
    8h 27min JPY 21.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:09
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:09
    08:16
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:20
    12:29
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:35
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:20
    Susaki
    須崎
    Ga
    14:20
    14:24
    Susaki Sta.
    須崎駅
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:33
    Susaki Yutaka-mae
    須崎ゆたか前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
  5. 5
    02:41 - 10:56
    8h 15min JPY 226.390
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    02:41
    10:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.