Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
15:43 06/02, 2024
  1. 1
    15:59 - 01:14
    9h 15min JPY 54.130 IC JPY 54.126 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:01
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:34
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    20:34
    01:14
  2. 2
    17:28 - 02:26
    8h 58min JPY 45.180 IC JPY 45.176 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:46
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    21:46
    02:26
  3. 3
    16:05 - 02:26
    10h 21min JPY 43.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    16:05
    16:10
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    16:10
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:46
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    21:46
    02:26
  4. 4
    16:03 - 02:26
    10h 23min JPY 45.200 IC JPY 45.202 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:53
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:53
    17:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:46
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    21:46
    02:26
  5. 5
    15:43 - 04:55
    13h 12min JPY 451.400
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    15:43
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.