Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
10:54 05/26, 2024
  1. 1
    10:57 - 17:47
    6h 50min JPY 50.910 IC JPY 50.907 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:42
    Susaki
    須崎
    Ga
    17:42
    17:47
  2. 2
    11:24 - 17:59
    6h 35min JPY 45.560 IC JPY 45.557 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:25
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:50
    16:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:54
    Susaki
    須崎
    Ga
    17:54
    17:59
  3. 3
    11:24 - 17:59
    6h 35min JPY 45.560 IC JPY 45.557 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:25
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:05
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:54
    Susaki
    須崎
    Ga
    17:54
    17:59
  4. 4
    12:27 - 19:43
    7h 16min JPY 48.100 IC JPY 48.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    18:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:05
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:38
    Susaki
    須崎
    Ga
    19:38
    19:43
  5. 5
    10:54 - 19:32
    8h 38min JPY 235.290
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    10:54
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.