Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:16 06/02, 2024
  1. 1
    17:38 - 23:22
    5h 44min JPY 17.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    East Exit
    22:48
    23:22
  2. 2
    17:38 - 23:47
    6h 9min JPY 17.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:47
  3. 3
    17:38 - 23:48
    6h 10min JPY 17.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:46
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    22:46
    22:55
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:00
    23:38
    Kosoku Tosu-kounoe
    高速鳥栖神辺
    Trạm Xe buýt
    23:38
    23:48
  4. 4
    18:11 - 00:24
    6h 13min JPY 17.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:47
    19:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:46
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    23:46
    00:24
  5. 5
    17:16 - 01:59
    8h 43min JPY 258.950
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:16
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.