Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
04:51 06/09, 2024
  1. 1
    04:59 - 11:11
    6h 12min JPY 17.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:45
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:45
    09:55
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:01
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    10:01
    10:04
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:02
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
  2. 2
    04:59 - 11:17
    6h 18min JPY 36.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:05
    06:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:20
    09:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:08
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:17
  3. 3
    07:00 - 12:39
    5h 39min JPY 17.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:09
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    11:09
    11:17
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    12:30
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
  4. 4
    04:59 - 12:39
    7h 40min JPY 33.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:05
    06:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    07:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:55
    Tenjin
    天神
    Ga
    10:55
    11:02
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:27
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    11:27
    11:30
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    12:30
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
  5. 5
    04:51 - 13:32
    8h 41min JPY 385.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    04:51
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.