Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
23:14 05/27, 2024
  1. 1
    01:12 - 10:32
    9h 20min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:57
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    08:57
    09:00
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:18
    10:23
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  2. 2
    04:20 - 11:37
    7h 17min JPY 38.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:04
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    10:04
    10:12
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:28
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:37
  3. 3
    04:20 - 11:37
    7h 17min JPY 38.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:37
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:37
    09:44
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    10:21
    10:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:28
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:37
  4. 4
    04:20 - 11:44
    7h 24min JPY 39.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:35
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:44
  5. 5
    23:14 - 09:42
    10h 28min JPY 345.520
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    23:14
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.