Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
13:49 05/30, 2024
  1. 1
    14:46 - 18:52
    4h 6min JPY 14.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:36
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    17:36
    17:39
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:43
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:52
  2. 2
    14:04 - 19:46
    5h 42min JPY 14.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    17:30
    17:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    17:40
    18:58
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:37
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:46
  3. 3
    14:04 - 19:46
    5h 42min JPY 14.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    17:58
    Tenjin
    天神
    Ga
    17:58
    18:05
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:28
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    18:28
    18:31
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:37
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:46
  4. 4
    16:22 - 19:59
    3h 37min JPY 15.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    18:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:44
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    18:44
    18:47
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:50
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:59
  5. 5
    13:49 - 20:24
    6h 35min JPY 226.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    13:49
    20:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.